FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary Lineker

30.11.1960(63) 177cm 74Kg
ST90
RW86
CF88
RF88
CAM86
CM78
CDM61
RM85
RB60
RWB64
CB55
SW54
GK23
Sức mạnh
90
Thể lực
92
Tăng tốc
93
Tốc độ
90
Nhảy
87
Khéo léo
88
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
24
Rê bóng
86
Giữ bóng
88
Kèm người
21
Tranh bóng
25
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
96
Chuyền dài
67
Lực sút
89
Đánh đầu
90
Sút xa
86
Vô-lê
93
Sút xoáy
74
Đá phạt
68
Penalty
87
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
92
Tầm nhìn
82
Phản ứng
90
Quyết đoán
77
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17