FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paulo Futre

28.2.1966(58) 175cm 74Kg
ST86
RW89
CF88
RF88
CAM88
CM80
CDM62
RM88
RB61
RWB66
CB53
SW53
GK21
Sức mạnh
84
Thể lực
80
Tăng tốc
94
Tốc độ
89
Nhảy
74
Khéo léo
93
Thăng bằng
96
Xoạc bóng
32
Rê bóng
94
Giữ bóng
93
Kèm người
30
Tranh bóng
29
Tạt bóng
92
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
85
Chuyền dài
79
Lực sút
84
Đánh đầu
77
Sút xa
87
Vô-lê
86
Sút xoáy
82
Đá phạt
91
Penalty
97
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
86
Tầm nhìn
83
Phản ứng
87
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12