FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruud Gullit

1.9.1962(62) 190cm 88Kg
ST89
RW90
CF90
RF90
CAM90
CM91
CDM89
RM91
RB88
RWB89
CB87
SW87
GK24
Sức mạnh
95
Thể lực
97
Tăng tốc
90
Tốc độ
92
Nhảy
89
Khéo léo
85
Thăng bằng
91
Xoạc bóng
83
Rê bóng
90
Giữ bóng
92
Kèm người
87
Tranh bóng
87
Tạt bóng
92
Chuyền ngắn
90
Dứt điểm
83
Chuyền dài
92
Lực sút
91
Đánh đầu
89
Sút xa
90
Vô-lê
92
Sút xoáy
96
Đá phạt
97
Penalty
88
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
89
Tầm nhìn
95
Phản ứng
92
Quyết đoán
84
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17