FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frank Rijkaard

30.9.1962(62) 190cm 87Kg
ST83
RW81
CF83
RF83
CAM83
CM87
CDM91
RM83
RB89
RWB88
CB91
SW91
GK24
Sức mạnh
96
Thể lực
93
Tăng tốc
82
Tốc độ
86
Nhảy
87
Khéo léo
75
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
91
Rê bóng
72
Giữ bóng
88
Kèm người
92
Tranh bóng
94
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
90
Dứt điểm
71
Chuyền dài
89
Lực sút
91
Đánh đầu
91
Sút xa
75
Vô-lê
67
Sút xoáy
58
Đá phạt
66
Penalty
84
Cắt bóng
95
Chọn vị trí
87
Tầm nhìn
83
Phản ứng
92
Quyết đoán
88
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21