FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Butragueno

22.7.1963(61) 170cm 68Kg
ST91
RW91
CF91
RF91
CAM90
CM82
CDM65
RM89
RB65
RWB69
CB57
SW57
GK24
Sức mạnh
83
Thể lực
87
Tăng tốc
94
Tốc độ
95
Nhảy
86
Khéo léo
92
Thăng bằng
96
Xoạc bóng
35
Rê bóng
92
Giữ bóng
90
Kèm người
26
Tranh bóng
38
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
88
Dứt điểm
96
Chuyền dài
67
Lực sút
85
Đánh đầu
81
Sút xa
86
Vô-lê
92
Sút xoáy
86
Đá phạt
82
Penalty
90
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
96
Tầm nhìn
88
Phản ứng
97
Quyết đoán
59
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17