FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lothar Matthaus

21.3.1961(63) 174cm 71Kg
ST87
RW88
CF89
RF89
CAM90
CM92
CDM92
RM89
RB90
RWB90
CB90
SW90
GK20
Sức mạnh
90
Thể lực
92
Tăng tốc
88
Tốc độ
88
Nhảy
77
Khéo léo
79
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
92
Rê bóng
85
Giữ bóng
91
Kèm người
90
Tranh bóng
93
Tạt bóng
84
Chuyền ngắn
94
Dứt điểm
84
Chuyền dài
93
Lực sút
93
Đánh đầu
81
Sút xa
96
Vô-lê
81
Sút xoáy
77
Đá phạt
93
Penalty
93
Cắt bóng
93
Chọn vị trí
89
Tầm nhìn
96
Phản ứng
90
Quyết đoán
96
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10