FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Schmeichel

18.11.1963(61) 193cm 92Kg
ST30
RW28
CF28
RF28
CAM29
CM30
CDM31
RM30
RB32
RWB32
CB33
SW31
GK92
Sức mạnh
76
Thể lực
46
Tăng tốc
58
Tốc độ
51
Nhảy
82
Khéo léo
54
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
34
Rê bóng
13
Giữ bóng
22
Kèm người
12
Tranh bóng
12
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
13
Chuyền dài
32
Lực sút
35
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
36
Sút xoáy
12
Đá phạt
11
Penalty
29
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
30
Phản ứng
74
Quyết đoán
22
TM phát bóng
86
TM đổ người
97
TM bắt bóng
90
TM chọn vị trí
95
TM phản xạ
98