FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bobby Moore

12.4.1941(83) 178cm 72Kg
ST77
RW78
CF78
RF78
CAM80
CM86
CDM91
RM80
RB89
RWB88
CB91
SW91
GK25
Sức mạnh
87
Thể lực
97
Tăng tốc
84
Tốc độ
84
Nhảy
90
Khéo léo
89
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
88
Rê bóng
72
Giữ bóng
88
Kèm người
94
Tranh bóng
95
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
56
Chuyền dài
91
Lực sút
82
Đánh đầu
91
Sút xa
73
Vô-lê
68
Sút xoáy
71
Đá phạt
71
Penalty
82
Cắt bóng
98
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
88
Phản ứng
91
Quyết đoán
91
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14