FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pele

23.10.1940(84) 174cm 70Kg
ST93
RW94
CF94
RF94
CAM93
CM88
CDM76
RM93
RB75
RWB78
CB69
SW69
GK23
Sức mạnh
88
Thể lực
88
Tăng tốc
97
Tốc độ
97
Nhảy
85
Khéo léo
96
Thăng bằng
98
Xoạc bóng
48
Rê bóng
97
Giữ bóng
97
Kèm người
53
Tranh bóng
51
Tạt bóng
89
Chuyền ngắn
88
Dứt điểm
96
Chuyền dài
86
Lực sút
83
Đánh đầu
87
Sút xa
91
Vô-lê
94
Sút xoáy
85
Đá phạt
83
Penalty
86
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
98
Tầm nhìn
89
Phản ứng
97
Quyết đoán
80
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14