FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frank De Boer

15.5.1970(54) 179cm 79Kg
ST73
RW74
CF73
RF73
CAM74
CM79
CDM86
RM77
RB87
RWB86
CB88
SW88
GK21
Sức mạnh
83
Thể lực
89
Tăng tốc
83
Tốc độ
81
Nhảy
83
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
92
Rê bóng
68
Giữ bóng
77
Kèm người
91
Tranh bóng
92
Tạt bóng
87
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
61
Chuyền dài
83
Lực sút
79
Đánh đầu
88
Sút xa
71
Vô-lê
56
Sút xoáy
69
Đá phạt
72
Penalty
86
Cắt bóng
87
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
78
Phản ứng
94
Quyết đoán
89
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
17