FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franz Beckenbauer

11.9.1945(79) 181cm 76Kg
ST84
RW84
CF85
RF85
CAM87
CM91
CDM93
RM86
RB91
RWB90
CB93
SW92
GK24
Sức mạnh
95
Thể lực
98
Tăng tốc
87
Tốc độ
87
Nhảy
91
Khéo léo
82
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
93
Rê bóng
86
Giữ bóng
90
Kèm người
94
Tranh bóng
95
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
92
Dứt điểm
73
Chuyền dài
94
Lực sút
84
Đánh đầu
90
Sút xa
81
Vô-lê
67
Sút xoáy
82
Đá phạt
82
Penalty
83
Cắt bóng
99
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
95
Phản ứng
94
Quyết đoán
84
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12