FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Baresi

8.5.1960(63) 176cm 70Kg
ST72
RW75
CF76
RF76
CAM79
CM86
CDM92
RM79
RB90
RWB88
CB92
SW92
GK22
Sức mạnh
86
Thể lực
97
Tăng tốc
85
Tốc độ
83
Nhảy
91
Khéo léo
81
Thăng bằng
90
Xoạc bóng
94
Rê bóng
59
Giữ bóng
92
Kèm người
93
Tranh bóng
95
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
91
Dứt điểm
36
Chuyền dài
93
Lực sút
52
Đánh đầu
90
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
61
Đá phạt
56
Penalty
70
Cắt bóng
98
Chọn vị trí
92
Tầm nhìn
87
Phản ứng
92
Quyết đoán
86
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
10