FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Weah

1.10.1966(58) 184cm 76Kg
ST90
RW88
CF89
RF89
CAM87
CM81
CDM69
RM86
RB68
RWB71
CB63
SW63
GK24
Sức mạnh
94
Thể lực
95
Tăng tốc
96
Tốc độ
96
Nhảy
92
Khéo léo
91
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
35
Rê bóng
90
Giữ bóng
87
Kèm người
35
Tranh bóng
44
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
95
Chuyền dài
65
Lực sút
89
Đánh đầu
87
Sút xa
86
Vô-lê
87
Sút xoáy
78
Đá phạt
96
Penalty
89
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
88
Tầm nhìn
94
Phản ứng
90
Quyết đoán
75
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15