FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Hernández

22.12.1968(55) 175cm 69Kg
ST86
RW83
CF84
RF84
CAM82
CM75
CDM64
RM82
RB66
RWB67
CB62
SW62
GK22
Sức mạnh
85
Thể lực
91
Tăng tốc
93
Tốc độ
92
Nhảy
84
Khéo léo
90
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
49
Rê bóng
84
Giữ bóng
86
Kèm người
41
Tranh bóng
45
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
86
Chuyền dài
68
Lực sút
86
Đánh đầu
89
Sút xa
86
Vô-lê
87
Sút xoáy
83
Đá phạt
82
Penalty
88
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
89
Tầm nhìn
67
Phản ứng
90
Quyết đoán
80
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16