FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pauleta

28.4.1973(51) 180cm 78Kg
ST88
RW85
CF86
RF86
CAM84
CM76
CDM60
RM83
RB59
RWB63
CB54
SW53
GK22
Sức mạnh
91
Thể lực
81
Tăng tốc
89
Tốc độ
89
Nhảy
90
Khéo léo
83
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
16
Rê bóng
85
Giữ bóng
84
Kèm người
25
Tranh bóng
25
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
92
Chuyền dài
60
Lực sút
92
Đánh đầu
90
Sút xa
83
Vô-lê
96
Sút xoáy
77
Đá phạt
88
Penalty
89
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
89
Tầm nhìn
83
Phản ứng
91
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10