FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deco

27.8.1977(46) 174cm 73Kg
ST86
RW89
CF88
RF88
CAM89
CM86
CDM72
RM89
RB70
RWB73
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
88
Thể lực
90
Tăng tốc
89
Tốc độ
85
Nhảy
73
Khéo léo
90
Thăng bằng
88
Xoạc bóng
51
Rê bóng
89
Giữ bóng
92
Kèm người
45
Tranh bóng
49
Tạt bóng
93
Chuyền ngắn
92
Dứt điểm
82
Chuyền dài
93
Lực sút
93
Đánh đầu
72
Sút xa
91
Vô-lê
81
Sút xoáy
88
Đá phạt
91
Penalty
82
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
90
Tầm nhìn
90
Phản ứng
90
Quyết đoán
77
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14