FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Landon Donovan

4.3.1982(42) 173cm 73Kg
ST84
RW87
CF86
RF86
CAM85
CM79
CDM65
RM86
RB64
RWB69
CB56
SW57
GK21
Sức mạnh
85
Thể lực
90
Tăng tốc
89
Tốc độ
91
Nhảy
72
Khéo léo
88
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
32
Rê bóng
87
Giữ bóng
89
Kèm người
39
Tranh bóng
41
Tạt bóng
90
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
88
Chuyền dài
75
Lực sút
85
Đánh đầu
64
Sút xa
84
Vô-lê
85
Sút xoáy
80
Đá phạt
70
Penalty
90
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
88
Tầm nhìn
82
Phản ứng
91
Quyết đoán
77
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17