FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hernan Crespo

5.7.1975(49) 185cm 78Kg
ST89
RW87
CF87
RF87
CAM84
CM75
CDM56
RM84
RB57
RWB61
CB51
SW52
GK25
Sức mạnh
90
Thể lực
84
Tăng tốc
91
Tốc độ
93
Nhảy
90
Khéo léo
91
Thăng bằng
90
Xoạc bóng
21
Rê bóng
85
Giữ bóng
86
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
86
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
92
Chuyền dài
58
Lực sút
90
Đánh đầu
91
Sút xa
87
Vô-lê
93
Sút xoáy
77
Đá phạt
67
Penalty
90
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
90
Tầm nhìn
86
Phản ứng
88
Quyết đoán
72
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19