FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Freddie Ljungberg

16.4.1977(47) 175cm 73Kg
ST87
RW89
CF88
RF88
CAM88
CM83
CDM69
RM89
RB68
RWB71
CB60
SW61
GK21
Sức mạnh
88
Thể lực
95
Tăng tốc
91
Tốc độ
92
Nhảy
83
Khéo léo
88
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
39
Rê bóng
90
Giữ bóng
89
Kèm người
45
Tranh bóng
46
Tạt bóng
89
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
90
Chuyền dài
82
Lực sút
86
Đánh đầu
72
Sút xa
87
Vô-lê
77
Sút xoáy
82
Đá phạt
85
Penalty
80
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
92
Tầm nhìn
85
Phản ứng
91
Quyết đoán
78
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13