FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pavel Nedved

30.8.1972(52) 177cm 70Kg
ST85
RW89
CF88
RF88
CAM89
CM85
CDM74
RM90
RB73
RWB76
CB66
SW67
GK19
Sức mạnh
88
Thể lực
99
Tăng tốc
93
Tốc độ
91
Nhảy
80
Khéo léo
84
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
62
Rê bóng
89
Giữ bóng
91
Kèm người
55
Tranh bóng
59
Tạt bóng
92
Chuyền ngắn
89
Dứt điểm
83
Chuyền dài
87
Lực sút
92
Đánh đầu
59
Sút xa
95
Vô-lê
82
Sút xoáy
82
Đá phạt
88
Penalty
86
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
89
Tầm nhìn
88
Phản ứng
90
Quyết đoán
90
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
8