FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Figo

4.11.1972(52) 180cm 75Kg
ST87
RW91
CF90
RF90
CAM90
CM86
CDM71
RM91
RB69
RWB73
CB62
SW62
GK22
Sức mạnh
87
Thể lực
94
Tăng tốc
93
Tốc độ
90
Nhảy
79
Khéo léo
90
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
45
Rê bóng
93
Giữ bóng
95
Kèm người
37
Tranh bóng
47
Tạt bóng
95
Chuyền ngắn
89
Dứt điểm
84
Chuyền dài
90
Lực sút
86
Đánh đầu
75
Sút xa
90
Vô-lê
86
Sút xoáy
84
Đá phạt
90
Penalty
87
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
92
Tầm nhìn
89
Phản ứng
88
Quyết đoán
86
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18