FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dennis Bergkamp

10.5.1969(55) 183cm 78Kg
ST89
RW90
CF91
RF91
CAM91
CM84
CDM68
RM90
RB64
RWB68
CB58
SW59
GK22
Sức mạnh
91
Thể lực
86
Tăng tốc
91
Tốc độ
90
Nhảy
83
Khéo léo
88
Thăng bằng
93
Xoạc bóng
31
Rê bóng
91
Giữ bóng
96
Kèm người
32
Tranh bóng
45
Tạt bóng
84
Chuyền ngắn
90
Dứt điểm
94
Chuyền dài
83
Lực sút
90
Đánh đầu
72
Sút xa
87
Vô-lê
95
Sút xoáy
79
Đá phạt
91
Penalty
91
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
92
Tầm nhìn
90
Phản ứng
90
Quyết đoán
88
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17