FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_1845

26.2.1973(51) 178cm 74Kg
ST88
RW86
CF87
RF87
CAM84
CM78
CDM66
RM84
RB66
RWB68
CB62
SW63
GK20
Sức mạnh
82
Thể lực
86
Tăng tốc
93
Tốc độ
94
Nhảy
83
Khéo léo
91
Thăng bằng
88
Xoạc bóng
42
Rê bóng
85
Giữ bóng
83
Kèm người
48
Tranh bóng
47
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
93
Chuyền dài
73
Lực sút
86
Đánh đầu
84
Sút xa
81
Vô-lê
91
Sút xoáy
82
Đá phạt
81
Penalty
82
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
97
Tầm nhìn
77
Phản ứng
96
Quyết đoán
85
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12