FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Petit

22.9.1970(54) 185cm 79Kg
ST85
RW84
CF85
RF85
CAM85
CM87
CDM89
RM85
RB87
RWB87
CB89
SW89
GK22
Sức mạnh
93
Thể lực
94
Tăng tốc
85
Tốc độ
87
Nhảy
87
Khéo léo
84
Thăng bằng
91
Xoạc bóng
85
Rê bóng
83
Giữ bóng
89
Kèm người
88
Tranh bóng
92
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
90
Dứt điểm
75
Chuyền dài
88
Lực sút
88
Đánh đầu
88
Sút xa
87
Vô-lê
75
Sút xoáy
78
Đá phạt
65
Penalty
75
Cắt bóng
90
Chọn vị trí
86
Tầm nhìn
85
Phản ứng
88
Quyết đoán
95
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14