FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Pires

29.10.1973(50) 185cm 74Kg
ST84
RW88
CF87
RF87
CAM88
CM83
CDM68
RM89
RB65
RWB70
CB56
SW56
GK22
Sức mạnh
86
Thể lực
87
Tăng tốc
92
Tốc độ
93
Nhảy
84
Khéo léo
87
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
29
Rê bóng
87
Giữ bóng
91
Kèm người
40
Tranh bóng
33
Tạt bóng
94
Chuyền ngắn
88
Dứt điểm
84
Chuyền dài
86
Lực sút
85
Đánh đầu
59
Sút xa
89
Vô-lê
84
Sút xoáy
85
Đá phạt
86
Penalty
84
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
87
Tầm nhìn
89
Phản ứng
88
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15