FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Vieira

23.6.1976(48) 192cm 82Kg
ST86
RW86
CF87
RF87
CAM89
CM91(+1)
CDM91
RM87
RB88
RWB88
CB90
SW90
GK22
Sức mạnh
97
Thể lực
96
Tăng tốc
88
Tốc độ
89
Nhảy
88
Khéo léo
81
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
86
Rê bóng
88
Giữ bóng
93
Kèm người
88
Tranh bóng
91
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
93
Dứt điểm
80
Chuyền dài
92
Lực sút
83
Đánh đầu
89
Sút xa
80
Vô-lê
71
Sút xoáy
74
Đá phạt
66
Penalty
81
Cắt bóng
90
Chọn vị trí
85
Tầm nhìn
94
Phản ứng
89
Quyết đoán
94
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17