FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gianfranco Zola

5.7.1966(58) 168cm 67Kg
ST88
RW90
CF90
RF90
CAM90
CM84
CDM65
RM90
RB63
RWB67
CB54
SW55
GK24
Sức mạnh
85
Thể lực
84
Tăng tốc
92
Tốc độ
91
Nhảy
77
Khéo léo
90
Thăng bằng
94
Xoạc bóng
27
Rê bóng
93
Giữ bóng
93
Kèm người
36
Tranh bóng
40
Tạt bóng
88
Chuyền ngắn
91
Dứt điểm
91
Chuyền dài
89
Lực sút
83
Đánh đầu
73
Sút xa
88
Vô-lê
83
Sút xoáy
95
Đá phạt
92
Penalty
87
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
92
Tầm nhìn
84
Phản ứng
92
Quyết đoán
67
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13