FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio Cannavaro

13.9.1973(51) 176cm 75Kg
ST65
RW66
CF64
RF64
CAM65
CM70
CDM83
RM68
RB86
RWB83
CB91
SW91
GK19
Sức mạnh
91
Thể lực
85
Tăng tốc
82
Tốc độ
84
Nhảy
95
Khéo léo
84
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
93
Rê bóng
62
Giữ bóng
73
Kèm người
95
Tranh bóng
94
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
37
Chuyền dài
67
Lực sút
60
Đánh đầu
91
Sút xa
56
Vô-lê
47
Sút xoáy
67
Đá phạt
45
Penalty
60
Cắt bóng
94
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
91
Quyết đoán
95
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13