FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcel Desailly

7.9.1968(56) 183cm 85Kg
ST73
RW73
CF74
RF74
CAM75
CM79
CDM86
RM75
RB85
RWB83
CB90
SW90
GK23
Sức mạnh
97
Thể lực
90
Tăng tốc
86
Tốc độ
87
Nhảy
90
Khéo léo
79
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
89
Rê bóng
71
Giữ bóng
79
Kèm người
93
Tranh bóng
92
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
48
Chuyền dài
77
Lực sút
69
Đánh đầu
91
Sút xa
73
Vô-lê
56
Sút xoáy
56
Đá phạt
55
Penalty
61
Cắt bóng
92
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
77
Phản ứng
90
Quyết đoán
89
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16