FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Zanetti

10.8.1973(50) 178cm 75Kg
ST81
RW85
CF83
RF83
CAM85
CM87
CDM90
RM87
RB91
RWB91
CB90
SW90
GK20
Sức mạnh
90
Thể lực
96
Tăng tốc
91
Tốc độ
94
Nhảy
85
Khéo léo
89
Thăng bằng
94
Xoạc bóng
91
Rê bóng
85
Giữ bóng
92
Kèm người
94
Tranh bóng
93
Tạt bóng
93
Chuyền ngắn
91
Dứt điểm
65
Chuyền dài
85
Lực sút
78
Đánh đầu
86
Sút xa
82
Vô-lê
60
Sút xoáy
75
Đá phạt
65
Penalty
67
Cắt bóng
87
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
81
Phản ứng
94
Quyết đoán
93
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12