FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roberto Carlos

10.4.1973(51) 168cm 70Kg
ST87
RW88
CF88
RF88
CAM87
CM87
CDM89
RM88
RB91
RWB91
CB89
SW88
GK24
Sức mạnh
89
Thể lực
97
Tăng tốc
97
Tốc độ
97
Nhảy
84
Khéo léo
82
Thăng bằng
88
Xoạc bóng
91
Rê bóng
88
Giữ bóng
91
Kèm người
85
Tranh bóng
89
Tạt bóng
88
Chuyền ngắn
88
Dứt điểm
81
Chuyền dài
81
Lực sút
99
Đánh đầu
83
Sút xa
96
Vô-lê
80
Sút xoáy
97
Đá phạt
97
Penalty
86
Cắt bóng
92
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
82
Phản ứng
94
Quyết đoán
91
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16