FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rui Costa

29.3.1972(52) 180cm 74Kg
ST86
RW90
CF89
RF89
CAM90
CM88
CDM75
RM90
RB73
RWB77
CB65
SW64
GK22
Sức mạnh
93
Thể lực
94
Tăng tốc
88
Tốc độ
92
Nhảy
88
Khéo léo
86
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
50
Rê bóng
90
Giữ bóng
94
Kèm người
37
Tranh bóng
49
Tạt bóng
93
Chuyền ngắn
91
Dứt điểm
83
Chuyền dài
90
Lực sút
90
Đánh đầu
57
Sút xa
87
Vô-lê
88
Sút xoáy
91
Đá phạt
96
Penalty
88
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
91
Tầm nhìn
93
Phản ứng
90
Quyết đoán
70
TM phát bóng
10
TM đổ người
20
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11