FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Vieri

12.7.1973(50) 185cm 82Kg
ST89
RW83
CF85
RF85
CAM81
CM74
CDM60
RM81
RB58
RWB61
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
98
Thể lực
85
Tăng tốc
87
Tốc độ
89
Nhảy
90
Khéo léo
79
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
31
Rê bóng
85
Giữ bóng
85
Kèm người
28
Tranh bóng
26
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
94
Chuyền dài
74
Lực sút
93
Đánh đầu
96
Sút xa
88
Vô-lê
85
Sút xoáy
69
Đá phạt
63
Penalty
92
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
88
Tầm nhìn
62
Phản ứng
85
Quyết đoán
88
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11