FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jay-Jay Okocha

14.8.1973(50) 173cm 70Kg
ST86
RW88
CF88
RF88
CAM88
CM85
CDM73
RM88
RB69
RWB73
CB63
SW64
GK23
Sức mạnh
84
Thể lực
92
Tăng tốc
90
Tốc độ
89
Nhảy
62
Khéo léo
96
Thăng bằng
99
Xoạc bóng
34
Rê bóng
92
Giữ bóng
96
Kèm người
55
Tranh bóng
65
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
85
Chuyền dài
83
Lực sút
96
Đánh đầu
67
Sút xa
90
Vô-lê
88
Sút xoáy
84
Đá phạt
92
Penalty
87
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
88
Tầm nhìn
86
Phản ứng
83
Quyết đoán
81
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18