FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sol Campbell

18.9.1974(50) 188cm 86Kg
ST66
RW64
CF64
RF64
CAM66
CM71
CDM83
RM68
RB84
RWB81
CB89
SW89
GK21
Sức mạnh
99
Thể lực
93
Tăng tốc
86
Tốc độ
88
Nhảy
88
Khéo léo
76
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
92
Rê bóng
60
Giữ bóng
66
Kèm người
92
Tranh bóng
89
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
40
Chuyền dài
69
Lực sút
63
Đánh đầu
96
Sút xa
37
Vô-lê
44
Sút xoáy
37
Đá phạt
35
Penalty
51
Cắt bóng
88
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
69
Phản ứng
88
Quyết đoán
90
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14