FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roy Keane

10.8.1971(52) 180cm 76Kg
ST83
RW84
CF85
RF85
CAM87
CM90
CDM92
RM85
RB89
RWB89
CB91
SW91
GK26
Sức mạnh
95
Thể lực
99
Tăng tốc
88
Tốc độ
85
Nhảy
89
Khéo léo
82
Thăng bằng
90
Xoạc bóng
87
Rê bóng
81
Giữ bóng
90
Kèm người
89
Tranh bóng
95
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
94
Dứt điểm
69
Chuyền dài
91
Lực sút
86
Đánh đầu
86
Sút xa
88
Vô-lê
71
Sút xoáy
76
Đá phạt
79
Penalty
77
Cắt bóng
94
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
90
Phản ứng
93
Quyết đoán
99
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19