FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robbie Fowler

9.4.1975(49) 180cm 73Kg
ST88
RW85
CF87
RF87
CAM85
CM80
CDM69
RM83
RB68
RWB70
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
87
Thể lực
86
Tăng tốc
88
Tốc độ
90
Nhảy
86
Khéo léo
89
Thăng bằng
93
Xoạc bóng
37
Rê bóng
87
Giữ bóng
87
Kèm người
32
Tranh bóng
54
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
87
Chuyền dài
65
Lực sút
89
Đánh đầu
88
Sút xa
86
Vô-lê
89
Sút xoáy
79
Đá phạt
84
Penalty
88
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
90
Tầm nhìn
83
Phản ứng
93
Quyết đoán
76
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14