FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Shearer

13.8.1970(54) 182cm 78Kg
ST91
RW85
CF87
RF87
CAM84
CM80
CDM70
RM84
RB71
RWB72
CB68
SW69
GK21
Sức mạnh
92
Thể lực
89
Tăng tốc
88
Tốc độ
86
Nhảy
92
Khéo léo
83
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
60
Rê bóng
82
Giữ bóng
85
Kèm người
26
Tranh bóng
72
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
97
Chuyền dài
68
Lực sút
92
Đánh đầu
97
Sút xa
85
Vô-lê
95
Sút xoáy
87
Đá phạt
89
Penalty
95
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
95
Tầm nhìn
81
Phản ứng
91
Quyết đoán
84
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14