FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Seaman

19.9.1963(61) 193cm 93Kg
ST24
RW24
CF25
RF25
CAM26
CM28
CDM28
RM25
RB25
RWB26
CB27
SW26
GK88
Sức mạnh
66
Thể lực
37
Tăng tốc
32
Tốc độ
32
Nhảy
82
Khéo léo
42
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
21
Kèm người
11
Tranh bóng
11
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
11
Chuyền dài
24
Lực sút
24
Đánh đầu
13
Sút xa
13
Vô-lê
11
Sút xoáy
22
Đá phạt
23
Penalty
24
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
39
Phản ứng
68
Quyết đoán
14
TM phát bóng
93
TM đổ người
87
TM bắt bóng
93
TM chọn vị trí
92
TM phản xạ
91