FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Young Hoo

11.3.1983(41) 183cm 81Kg
ST67
RW64
CF65
RF65
CAM64
CM61
CDM52
RM64
RB49
RWB52
CB46
SW44
GK15
Sức mạnh
68
Thể lực
73
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
59
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
18
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
73
Chuyền dài
57
Lực sút
69
Đánh đầu
67
Sút xa
64
Vô-lê
60
Sút xoáy
35
Đá phạt
60
Penalty
59
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
64
Phản ứng
68
Quyết đoán
70
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
7