FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Balazs Dzsudzsak

23.12.1986(37) 179cm 72Kg
ST66
RW69
CF68
RF68
CAM68
CM63
CDM49
RM69
RB48
RWB53
CB39
SW38
GK14
Sức mạnh
56
Thể lực
69
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
46
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
22
Rê bóng
73
Giữ bóng
70
Kèm người
21
Tranh bóng
23
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
65
Chuyền dài
64
Lực sút
74
Đánh đầu
49
Sút xa
71
Vô-lê
66
Sút xoáy
71
Đá phạt
73
Penalty
67
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
68
Phản ứng
62
Quyết đoán
45
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
7