FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Beto

1.5.1982(42) 180cm 80Kg
ST32
RW31
CF32
RF32
CAM33
CM33
CDM35
RM33
RB34
RWB34
CB34
SW34
GK72
Sức mạnh
60
Thể lực
51
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
74
Khéo léo
69
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
23
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
15
Chuyền dài
32
Lực sút
45
Đánh đầu
17
Sút xa
15
Vô-lê
17
Sút xoáy
10
Đá phạt
13
Penalty
37
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
40
Phản ứng
79
Quyết đoán
48
TM phát bóng
68
TM đổ người
73
TM bắt bóng
71
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
73