FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arturo Vidal

22.5.1987(36) 180cm 74Kg
ST65
RW68
CF69
RF69
CAM70
CM71
CDM72
RM69
RB70
RWB70
CB70
SW70
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
76
Tăng tốc
75
Tốc độ
70
Nhảy
59
Khéo léo
73
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
70
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Kèm người
73
Tranh bóng
72
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
52
Chuyền dài
69
Lực sút
59
Đánh đầu
67
Sút xa
58
Vô-lê
60
Sút xoáy
49
Đá phạt
38
Penalty
44
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
71
Phản ứng
72
Quyết đoán
83
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
12