FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ki Sung Yueng

24.1.1989(35) 186cm 75Kg
ST66
RW66
CF67
RF67
CAM68
CM69
CDM67
RM67
RB64
RWB64
CB64
SW65
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
70
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
60
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
62
Rê bóng
69
Giữ bóng
72
Kèm người
55
Tranh bóng
72
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
58
Chuyền dài
70
Lực sút
70
Đánh đầu
68
Sút xa
68
Vô-lê
58
Sút xoáy
60
Đá phạt
69
Penalty
70
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
70
Phản ứng
65
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11