FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Hyung Il

27.4.1984(40) 187cm 83Kg
ST53
RW49
CF51
RF51
CAM50
CM52
CDM58
RM50
RB59
RWB56
CB64
SW65
GK15
Sức mạnh
73
Thể lực
70
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
67
Khéo léo
55
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
71
Rê bóng
33
Giữ bóng
47
Kèm người
71
Tranh bóng
68
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
48
Chuyền dài
45
Lực sút
48
Đánh đầu
71
Sút xa
46
Vô-lê
30
Sút xoáy
33
Đá phạt
44
Penalty
46
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
69
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10