FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Cardozo

20.5.1983(41) 193cm 91Kg
ST73
RW70
CF71
RF71
CAM70
CM66
CDM52
RM69
RB50
RWB52
CB46
SW47
GK16
Sức mạnh
75
Thể lực
72
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
75
Khéo léo
71
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
23
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Kèm người
25
Tranh bóng
30
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
77
Chuyền dài
66
Lực sút
79
Đánh đầu
73
Sút xa
76
Vô-lê
75
Sút xoáy
71
Đá phạt
78
Penalty
78
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
70
Phản ứng
75
Quyết đoán
57
TM phát bóng
8
TM đổ người
7
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
11