FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Loic Remy

2.1.1987(37) 184cm 66Kg
ST70
RW69
CF70
RF70
CAM69
CM63
CDM50
RM68
RB50
RWB52
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
69
Tăng tốc
76
Tốc độ
75
Nhảy
71
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
22
Rê bóng
68
Giữ bóng
73
Kèm người
24
Tranh bóng
25
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
73
Chuyền dài
52
Lực sút
71
Đánh đầu
68
Sút xa
67
Vô-lê
64
Sút xoáy
61
Đá phạt
48
Penalty
73
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
69
Phản ứng
71
Quyết đoán
53
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13