FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Mata

28.4.1988(36) 170cm 63Kg
ST71
RW75
CF74
RF74
CAM74
CM68
CDM51
RM74
RB51
RWB55
CB41
SW41
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
72
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
65
Khéo léo
76
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
18
Rê bóng
78
Giữ bóng
78
Kèm người
17
Tranh bóng
23
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
74
Chuyền dài
62
Lực sút
67
Đánh đầu
61
Sút xa
66
Vô-lê
64
Sút xoáy
74
Đá phạt
59
Penalty
64
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
76
Phản ứng
74
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6