FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Zapata

30.9.1986(38) 187cm 82Kg
ST60
RW59
CF60
RF60
CAM60
CM62
CDM67
RM61
RB68
RWB66
CB70
SW70
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
72
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
71
Khéo léo
66
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
73
Rê bóng
51
Giữ bóng
61
Kèm người
72
Tranh bóng
73
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
46
Chuyền dài
57
Lực sút
61
Đánh đầu
66
Sút xa
45
Vô-lê
47
Sút xoáy
50
Đá phạt
39
Penalty
51
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
63
Phản ứng
71
Quyết đoán
71
TM phát bóng
22
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15