FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Demba Ba

25.5.1985(38) 189cm 84Kg
ST70
RW67
CF67
RF67
CAM64
CM59
CDM52
RM65
RB55
RWB56
CB52
SW51
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
63
Tăng tốc
77
Tốc độ
77
Nhảy
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
43
Rê bóng
68
Giữ bóng
65
Kèm người
29
Tranh bóng
40
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
77
Chuyền dài
51
Lực sút
75
Đánh đầu
69
Sút xa
58
Vô-lê
69
Sút xoáy
60
Đá phạt
49
Penalty
52
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
54
Phản ứng
75
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11